• Tiếng Việt
  • English
  • Máy xét nghiệm khí máu tự động

    Model: GASTAT – 1800 series

    Hãng sản xuất: Techno Medica – Nhật Bản

    Đặc điểm

    –           Thời gian phân tích rất ngắn: 50 giây (Model Gastat 1820)

    –           Thể tích hút mẫu ít: 80µl với chế độ capillary và 120 µl với chế độ syringe,

    –           Thể hiện đồ thị acid base

    –           Máy in tự nhận khi nạp giấy in mới

    –           Chế độ save mode tiết kiệm hóa chất, thích hợp khi chạy ít mẫu hơn vào ban đêm

    –           QC tự động đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác

    –           Chức năng PC tích hợp không cần sử dụng PC ngoài

    –           Pin tích hợp cho phép hoạt động ổn định 30 phút hoặc phân tích lên đến 5 mẫu trong trường hợp mất điện

    Hoạt động 2 bước đơn giản

    –           Bước 1: Sử dụng hoặc chế độ syringe hoặc capillary trên vị trí nạp mẫu.

    –           Bước 2: Lựa chọn kiểu mẫu và chọn nút Analysis

    Kết quả được đưa ra ở màn hình và giấy in

    Hút mẫu rất nhanh

    –           Thời gian hút mẫu chỉ 4 giây, rút ngắn thời gian trả kết quả.

    Panel màn hình cảm ứng

    –           Màn hình màu 12 inch thể hiện trình tự thao tác chi tiết, dễ theo dõi.

    Đầu đọc barcode tích hợp

    –           Đầu đọc barcode tích hợp giảm lỗi và tiết kiệm thời gian cho người sử dụng

    Chức năng phát hiện tiêm mẫu

    –           Hệ thống bắt đầu rửa tự động khi mẫu được tiêm vào.

    Không phải bảo trì điện cực

    –           Điện cực độ ổn định cao cho phép hoàn toàn không phải bảo trì điện cực

    Thay thế hóa chất tối thiểu

    –           Chỉ yêu cầu 2 loại hóa chất (CAL Cartridge và Flush solution).

    • Loại mẫu: máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương, dịch thẩm tách
    • Có thể cài đặt máy hoạt động ở chế độ tiết kiệm (save mode)
    • Đo được các thông số

    pH: 6.0 – 8.0

    pCO2: 10.0-200.0Torr

    pO2: 10.0-760Torr

    cHb: 2.0 – 23.0 g/dL

    • Tính toán được các thông số sau: cHCO₃⁻act, cHCO₃⁻std, cBE(ecf), cBE(B), cBB,ctCO₂(P), ctCO₂(B), sO₂(est), BO₂, p50, p50(T), p50(st), pO₂/FiO₂, pO2₂(A,T), pO₂(A), pO₂(A-a), pO₂(A-a,T), pO₂(a/A), pO₂(a/A,T), RI, RI(T), ctO₂(a), ctO₂(B), ctO₂(v), ctO₂(a-v), ctO₂([a-v]/a), Hct
    • Các thông số đầu vào, tối thiểu các thông tin sau: ID bệnh nhân, nhiệt độ bệnh nhân, Hb, FiO₂, tên bệnh nhân, giới tính, ngày sinh, chiều cao, trọng lượng
    • Lượng mẫu: 60µl mẫu ở chế độ capillary , 120 µl mẫu ở chế độ syringe
    • Thời gian phân tích (từ lúc nhấn nút đo đến khi có kết quả trên màn hình): 50 giây
    • Thời gian hút mẫu: 4 giây
    • Hiển thị: Màn hình cảm ứng LCD màu, kích thước 12 inch
    • Chạy Calibration: chuẩn tự động, có thể lập trình 1 và 2 điểm
    • Khả năng lưu trữ dữ liệu: 10,000 mẫu
    • Máy in nhiệt tích hợp cùng máy chính
    • Có đầu đọc mã vạch tích hợp với máy chính, có khả năng đọc được tới 12 loại mã vạch
    • Có bộ pin tích hợp bảo vệ lỗi nguồn bên trong máy chính
    • Có cảm biến phát hiện mức chất thải và thuốc thử
    • Không phải bảo dưỡng điện cực, không cần bình khí rời
    • Giao diện: TCP/IP
    Rate this post

    Sản phẩm cùng loại