• Tiếng Việt
  • English
  • Máy xét nghiệm khí máu tự động

    Model: GASTAT – 700 series

    Hãng sản xuất: Techno Medica – Nhật Bản

    Đặc điểm

    • Màn hỉnh cảm ứng màu thuận tiện cho hiển thị và làm theo các hướng dẫn khi vận hành
    • Thời gian phân tích rất ngắn: 60 giây *

    * Với model Gastat-710/720

    • Thể hiện đồ thị acid base
    • Máy in tự nhận khi nạp giấy in mới
    • Chế độ save mode tiết kiệm hóa chất, thích hợp khi chạy ít mẫu hơn vào ban đêm
    • QC tự động đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác
    • Chức năng PC tích hợp không cần sử dụng PC ngoài
    • Pin tích hợp cho phép hoạt động ổn định 30 phút hoặc phân tích lên đến 5 mẫu

    Hoạt động 2 bước đơn giản

    Bước 1: Sử dụng chế độ syringe hoặc capillary trên vị trí nạp mẫu

    Bước 2: Lựa chọn kiểu mẫu và chọn nút Analysis

    Kết quả được đưa ra ở màn hình và in ra

    Thông số mới ctBil

    Phương pháp ly giải mẫu máu bằng siêu âm được phát triển nhằm cung cấp các kết quả phân tích mẫu chính xác với các thông số bilirubin và CO-Oxy được thêm vào *

    * Model GASTAT-735/735aqc

    Điện cực Glc/Lac có thời gian sống rất dài

    Thời gian sống trên máy của điện cực glucose / lactate lên tới 3 tháng, với chi phí vận hành rất thấp. Thông cần thay thế màng và không cần bổ sung dịch điện cực

    Chức năng tự chẩn đoán thông minh

    Chức năng tự chẩn đoán thông minh cung cấp các thông tin về trạng thái của thiết bị, hữu ích cho việc khắc phục sự cố nhanh chóng và giảm thiểu thời gian chết của thiết bị trong trường hợp có lỗi.

    Chức năng khóa vận hành

    Hệ thống chấp nhận không giới hạn số lượng User ID với 3 cấp độ quản lý, ngăn chặn các hành động trái phép hoặc nhân viên không được đào tạo tiếp cận với hệ thống.

    Giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm

    Chức năng lấy mẫu rảnh tay hoàn toàn tự động làm giảm nguy cơ lây nhiễm

    Dễ dàng sử dụng, dễ dàng bảo trì

    Đầu bơm (ống) có thể thay thế chỉ với vài thao tác. Công việc thay thế vật tư tiêu hao được giảm đáng kể

    Loại mẫu Máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương, dịch thẩm tách (dialysate)
    Các model Dải đo 710

    710aqc

    720

    720aqc

    730

    730aqc

    735

    735aqc

    Các thông số đo được pH 6.000 – 8.000
    pCO2 10.0 – 200.0 Torr
    pO2 5.0 – 760.0 Torr
    c Na+ 50.0 – 200.0 mmol/L
    c K+ 1.00 – 20.00 mmol/L
    c Cl- 50.0 – 200.0 mmol/L
    c Ca2+ 0.5 – 5.0 mmol/L
    c Glucose 20 – 1200 mg/dL
    c Lactate 0.4 – 30.0 mmol/L
    c tBil 0,0 – 60.0 mg/dL
    c Hb 2.0 – 23.0 g/dL     〇
    c tHb 2.0 – 23.0 g/dL
    SO2 0.0 – 100.0 %
    FO2Hb           0.0 – 100.0 %
    FCOHb          0.0 – 100.0 %
    FmetHb         0.0 – 100.0 %
    FHHb            0.0 – 100.0 %
    Các thông số tính toán được pH (T) , pCO2 (T), pO2 (T), c HCO3-act, c HCO3-std, c BE (ecf), c BE (B), c BB           , c tCO2 (P), c tCO2 (B), SO2 (est), BO2  , p50, p50 (T)  , p50 (est), pO2/FiO2, pO2 (A), pO2 (A)(T), pO2 (A-a), pO2 (A-a)(T), pO2 (a/A), pO2 (a/A)/(T), RI, RI(T), c tO2 (a), c tO2 (B), c tO2 (v), c tO2 (a-v), c tO2 ([a-v]/a), Hct

    AG, AG (K), c Ca2+ (7.4) (ciCa (7.4) (Không áp dụng cho model Gastat 710 và Gastat 710 aqc)

    Lượng mẫu Model Dùng Syringe Dùng Capillary
    Gastat-710/720(aqc) 195 μl 80 μl
    Gastat-730/735(aqc) 195 μl 100 μl
    Chế độ hút mẫu nhỏ (Micro mode): 40 μl (tất cả các model)
    Thời gian phân tích (Tính từ khi nhấn nút hút mẫu đến khi kết quả xuất hiện trên màn hình) Gastat-710/720(aqc) Khoảng 60 giây
    Gastat-730(aqc) Khoảng 70 giây
    Gastat-735(aqc) Khoảng 85 giây
    Thời gian cho mỗi xét nghiệm (Bằng tổng thời gian phân tích và thời gian rửa) Gastat-710/720(aqc) Khoảng 120 giây
    Gastat-730(aqc) Khoảng 190 – 265 giây (thay đổi phụ thuộc vào nồng độ Glc/Lac trong mẫu máu)
    Gastat-735(aqc) Khoảng 210 – 290 giây (thay đổi phụ thuộc vào nồng độ Glc/Lac trong mẫu máu)
    Hiển thị Màn hình LCD cảm ứng màu
    Thông số được nhập vào ID bệnh nhân, nhiệt độ bệnh nhân, loại mẫu, FiO2, chiều cao, trọng lượng, giới tính, tuổi
    Hiệu chuẩn Tự động, chuẩn lập trình 1 và 2 điểm
    Theo dõi thể tích hóa chất, dung dịch thải Tự động
    Lưu trữ dữ liệu 10.000 mẫu
    Máy in Máy in nhiệt
    Giao diện TCP/IP
    Bộ đọc mã vạch Tích hợp, Đọc được tới 12 loại mã vạch
    Nhiệt độ hoạt động 10 – 30oC
    Độ ẩm 20 – 80%
    Nguồn cấp AC 85 – 264V,  50/60Hz, 240W

    Có pin dự phòng

    Kích thước (mm) 400(W) x 575(D) x 635(H) mm
    Trọng lượng 28 Kg
    Rate this post

    Sản phẩm cùng loại